HOTLINE24/16 0926 98 09 98 HOTLINE 24/7 0926 91 11 91 MR : KHÁNH |
QUÝ KHÁCH CẦN DV GÌ ?
DICH VỤ KHÁCTHUÊ NGƯỜI YÊU THUÊ PG PB MC DJ THUÊ NHÀ , DÙ BẠT THUÊ ÂM THANH THUÊ LỄ TÂN , MODEL THUÊ SAN KHẤU THUÊ NHÂN TƯỢNG THUÊ ÁNH SÁNG THUÊ XE DU LICH THUÊ CA SĨ TỔ CHỨC SỰ KIỆN TỔ CHỨC BIỂU DIỄN CHẠY ROADSHOW PHÁT SAMPLING |
THUÊ XE Á ĐÔNG là công ty hoạt động nhiều năm trong lĩnh vực cho thuê xe. Chúng tôi cho thuê mọi loại xe từ 4 chỗ đến 46 chỗ phục vụ mọi nhu cầu đa dạng của bạn. Mọi nhu cầu thuê xe đi công tác, thuê xe cưới hỏi, thuê bao theo tháng, thuê xe đi tham quan thắng cảnh hay lễ hội đều được phục vụ kịp thời và chu đáo. Đội ngũ lái xe nhiều kinh nghiệm phục vụ tận tình sẽ giúp bạn có những chuyến đi thoải mái nhất.
Công Ty DV Truyền Thông & Sự Kiện Á ĐÔNG
Trụ sở : 79A Hoàng Văn Thụ , Q Phú Nhuận TP.HCM
Mọi chi tiết xin LH : Mr Khánh 0926 980998
Email & YH! : ledangkhanhvn@yahoo.com . Tel : 0835891797
Web : http://trieuloc.mov.mn/ http://cungcappg.mov.mn/ http://galaxystory.info/
TOYOTA ALTIS 2010
Hiệu: TOYOTA
Kiểu xe: 4 chỗ Giá thuê trong ngày: 1.100.000 đ/8h Phụ trội ngoài giờ: 100.000 đ/h Phụ trội quá 100 km: 5.000 đ/km |
TOYOTA CAMRY 3.5Q 2008
Hiệu: TOYOTA
Kiểu xe: 4 chỗ Giá thuê trong ngày: 2.500.000 đ/8h Phụ trội ngoài giờ: 200.000 đ/h Phụ trội quá 100 km: 10.000 đ/km |
|
TOYOTA INNOVA 2010
Hiệu: TOYOTA
Kiểu xe: 7 chỗ Giá thuê trong ngày: 1.100.000 đ/8h Phụ trội ngoài giờ: 100.000 đ/h Phụ trội quá 100 km: 5.000 đ/km |
FORD EVEREST
Hiệu: FORD
Kiểu xe: 7 chỗ Giá thuê trong ngày: 1.100.000 đ/8h Phụ trội ngoài giờ: 100.000 đ/h Phụ trội quá 100 km: 5.000 đ/km |
|
TOYOTA HIACE 2009
Hiệu: TOYOTA
Kiểu xe: 15 chỗ Giá thuê trong ngày: 1.200.000 đ/8h Phụ trội ngoài giờ: 100.000 đ/h Phụ trội quá 100 km: 5.000 đ/km |
MERCEDES SPRINTER 2010
Hiệu: MERCEDES
Kiểu xe: 16 chỗ Giá thuê trong ngày: 1.300.000 đ/8h Phụ trội ngoài giờ: 110.000 đ/h Phụ trội quá 100 km: 6.000 đ/km |
|
HUYNDAI COUNTY 2010
Hiệu: HUYNDAI
Kiểu xe: 29 chỗ Giá thuê trong ngày: 0 đ/0h Phụ trội ngoài giờ: 0 đ/h Phụ trội quá 100 km: 0 đ/km |
SPACE, UNIVERSAL
Hiệu: HUYNDAI
Kiểu xe: 47 chỗ Giá thuê trong ngày: 0 đ/0h Phụ trội ngoài giờ: 0 đ/h Phụ trội quá 100 km: 0 đ/km |
|
Lộ trình xe có tài xế |
Ngày thường (đơn vị tính: VNĐ) | ||||||||||
Stt | Tuyến đường |
Thời gian giới hạn 1 ngày làm việc=10h |
Km dự tính | 4 chỗ | 7 chỗ | 16 chỗ | cuối tuần 16 chỗ cộng thêm |
29 chỗ | cuối tuần 29 chỗ cộng thêm |
46 chỗ | cuối tuần 46 chỗ cộng thêm |
1 | Bà Rịa | 1 ngày | 220 | 1.700.000 | 1.700.000 | 2.000.000 | 3.200.000 | 4.800.000 | |||
2 | Bạc Liêu | 2 ngày | 600 | 3.600.000 | 3.600.000 | 4.200.000 | 6.300.000 | 9.500.000 | |||
3 | Bảo Lộc | 2 ngày | 420 | 3.500.000 | 3.500.000 | 4.200.000 | 6.800.000 | 10.000.000 | |||
4 | Bến Cát | 7h | 140 | 1.200.000 | 1.200.000 | 1.900.000 | 2.500.000 | 4.200.000 | |||
5 | Bến Tre (Thị xã) | 1 ngày | 200 | 1.600.000 | 1.600.000 | 1.900.000 | 3.500.000 | 5.500.000 | |||
6 | Bến Tre (Thạnh Phú) | 1 ngày | 340 | 2.100.000 | 2.100.000 | 2.500.000 | 4.500.000 | 6.500.000 | |||
7 | Bến Tre (Bình Đại) | 1 ngày | 280 | 2.000.000 | 2.000.000 | 2.300.000 | 4.200.000 | 5.900.000 | |||
8 | Bến Tre (Ba Tri) | 1 ngày | 270 | 1.900.000 | 1.900.000 | 2.200.000 | 4.000.000 | 5.700.000 | |||
9 | Biên Hòa | 7h | 95 | 1.100.000 | 1.100.000 | 1.800.000 | 2.300.000 | 3.800.000 | |||
10 | Bình Chánh | 7h | 90 | 1.100.000 | 1.100.000 | 1.800.000 | 2.200.000 | 3.600.000 | |||
11 | Bình Châu - Hồ Cốc | 1 ngày | 340 | 1.900.000 | 1.900.000 | 2.500.000 | 3.800.000 | 6.000.000 | |||
12 | Bình Định | 3 ngày | 1.500 | 7.000.000 | 7.000.000 | 8.300.000 | 14.000.000 | 23.000.000 | |||
13 | Bình Dương (TD1) | 7h | 90 | 1.200.000 | 1.200.000 | 1.800.000 | 1.800.000 | 3.000.000 | |||
14 | Bình Phước - Lộc Ninh | 1 ngày | 360 | 2.300.000 | 2.300.000 | 2.900.000 | 4.500.000 | 6.500.000 | |||
15 | Bình Long | 1 ngày | 300 | 2.000.000 | 2.000.000 | 2.700.000 | 4.300.000 | 6.300.000 | |||
Stt | Tuyến đường | Thời gian giới hiạn | Km dự tính | 4 chỗ | 7 chỗ | 16 chỗ | cuối tuần 16 chỗ cộng thêm |
29 chỗ | cuối tuần 29 chỗ cộng thêm |
46 chỗ | cuối tuần 46 chỗ cộng thêm |
16 | Buôn Mê Thuộc | 2 ngày | 800 | 5.000.000 | 5.000.000 | 5.800.000 | 13.000.000 | 19.000.000 | |||
17 | Cà Mau | 2 ngày | 700 | 4.300.000 | 4.300.000 | 5.600.000 | 8.900.000 | 13.500.000 | |||
18 | Cái Bè | 1 ngày | 210 | 1.800.000 | 1.800.000 | 2.300.000 | 3.500.000 | 5.500.000 | |||
19 | Cần Giờ | 1 ngày | 150 | 1.300.000 | 1.300.000 | 1.900.000 | 2.800.000 | 4.500.000 | |||
20 | Cao Lãnh | 1 ngày | 350 | 1.900.000 | 1.900.000 | 2.400.000 | 3.800.000 | 6.000.000 | |||
21 | Cần Thơ | 1 ngày | 360 | 2.000.000 | 2.000.000 | 2.600.000 | 4.300.000 | 6.500.000 | |||
22 | Châu Đốc | 1 ngày | 520 | 2.700.000 | 2.700.000 | 3.600.000 | 6.000.000 | 8.900.000 | |||
23 | Châu Đốc - Hà Tiên | 2 ngày | 900 | 5.200.000 | 5.200.000 | 6.000.000 | 8.500.000 | 13.900.000 | |||
24 | Chợ Mới (An Giang) | 1 ngày | 500 | 2.400.000 | 2.400.000 | 3.300.000 | 4.700.000 | 8.600.000 | |||
25 | Chợ Gạo (Tiền Giang) | 1 ngày | 200 | 1.6000.000 | 1.600.000 | 2.000.000 | 2.800.000 | 4.700.000 | |||
26 | Củ Chi - Địa Đạo | 7h | 100 | 1.200.000 | 1.200.000 | 1.600.000 | 2,800.000 | 4.200.000 | |||
27 | Đà Lạt | 3 ngày | 650 | 4.500.000 | 4.500.000 | 6.000.000 | 8.500.000 | 14.200.000 | |||
28 | Đà Lạt - Nha Trang | 4 ngày | 1.350 | 7.200.000 | 7.200.000 | 8.000.000 | 13.900.000 | 19.900.000 | |||
29 | Đà Nẵng | 5 ngày | 2.100 | 13.000.000 | 13.000.000 | 15.500.000 | 22.000.000 | 30.000.000 | |||
30 | Địa Đạo - Tây Ninh | 1 ngày | 250 | 1.900.000 | 1,900.000 | 2.500.000 | 3.500.000 | 5.200.000 | |||
Stt | Tuyến đường | Thời gian giớimhạn | Km dự tính | 4 chỗ | 7 chỗ | 16 chỗ | cuối tuần 16 chỗ cộng thêm |
29 chỗ | cuối tuần 29 chỗ cộng thêm |
46 chỗ | cuối tuần 46 chỗ cộng thêm |
31 | Đồng Xoài | 1 ngày | 240 | 1.700.000 | 1.700.000 | 2.000.000 | 3.200.000 | 4.900.000 | |||
32 | Đức Hòa | 1 ngày | 150 | 1.500.000 | 1.500.000 | 1.800.000 | 2.800.000 | 4.200.000 | |||
33 | Đức Huệ | 1 ngày | 170 | 1.600.000 | 1.600.000 | 1.900.000 | 3.000.000 | 4.000.000 | |||
34 | Gò Công | 1 ngày | 180 | 1.500.000 | 1.500.000 | 2.000.000 | 3.200.000 | 4.900.000 | |||
35 | Gò Dầu | 7h | 130 | 1.600.000 | 1.600.000 | 1.900.000 | 2.800.000 | 4.700.000 | |||
36 | Gia Lai (Pleiku) | 3 ngày | 1.100 | 9.000.000 | 9.000.000 | 10.500.000 | 18.900.000 | 22.500.000 | |||
37 | Hàm Tân | 2 ngày | 350 | 3.000.000 | 3.000.000 | 3.500.000 | 6.000.000 | 8.300.000 | |||
38 | Hóc Môn | 7h | 100 | 1.200.000 | 1.200.000 | 1.600.000 | 2.800.000 | 4,000.000 | |||
39 | Huế | 5 ngày | 2.400 | 15.000.000 | 15.000.000 | 16.600.000 | 27.700.000 | 38.500.000 | |||
40 | Kon Tum | 4 ngày | 1.900 | 11.000.000 | 11.000.000 | 12.500.000 | 20.500.000 | 28.500.000 | |||
41 | Long An | 8h | 100 | 1.200.000 | 1.200.000 | 1.800.000 | 2,700.000 | 4.000.000 | |||
42 | Long Hải | 1 ngày | 270 | 1.700.000 | 1.700.000 | 2.000.000 | 3.500.000 | 5.500.000 | |||
43 | Long Khánh | 1 ngày | 200 | 1.600.000 | 1.600.000 | 1.900.000 | 4.200.000 | 5.000.000 | |||
44 | Long Thành | 8h | 130 | 1.400.000 | 1.400.000 | 1.800.000 | 2.900.000 | 4.200.000 | |||
45 | Mỏ Cày (Bến Tre) | 1 ngày | 220 | 1.800.000 | 1.800.000 | 2.100.000 | 3.500000 | 5.500.000 | |||
Stt | Tuyến đường | Thời gian giới hạn | Km dự tính | 4 chỗ | 7 chỗ | 16 chỗ | cuối tuần 16 chỗ cộng thêm |
29 chỗ | cuối tuần 29 chỗ cộng thêm |
46 chỗ | cuối tuần 46 chỗ cộng thêm |
46 | Mộc Hóa | 1 ngày | 230 | 1.800.000 | 1.800.000 | 2.000.000 | 3.000.000 | 4.200.000 | |||
47 | Mỹ Tho | 8h | 150 | 1.300.000 | 1.300.000 | 1.800.000 | 2.900.000 | 4.000.000 | |||
48 | Mỹ Thuận | 1 ngày | 260 | 1.900.000 | 1.900.000 | 2.300.000 | 3.500.000 | 5.500.000 | |||
49 | Nha Trang | 3 ngày | 900 | 6.000.000 | 6.000.000 | 6.500.000 | 9.000.000 | 16.000.000 | |||
50 | Nha Trang - Đại Lãnh | 3 ngày | 1.150 | 6.400.000 | 6.400.000 | 7.000.000 | 9.500.000 | 16,900.000 | |||
51 | Nội Thành | 8h | 80 | 1.200.000 | 1.200.000 | 1.800.000 | 2.800.000 | 3.800.000 | |||
52 | Nha Trang-Đà lạt | 3 ngày | 850 | 6.800.000 | 6.800.000 | 7.200.000 | 13.500.000 | 18.000.000 | |||
53 | Phan Rang | 2 ngày | 700 | 3.900.000 | 3.900.000 | 4.500.000 | 6.700.000 | 10.000.000 | |||
54 | Phan Rí | 2 ngày | 600 | 3.600.000 | 3.600.000 | 4.200.000 | 6.500.000 | 9.400.000 | |||
55 | Phan Thiết - Mũi Né | 2 ngày | 480 | 3.200.000 | 3.200.000 | 3.700.000 | 6.000.000 | 8.500.000 | |||
56 | Phước Long | 2 ngày | 340 | 2.300.000 | 2.300.000 | 2.500.000 | 6.400.000 | 9.600.000 | |||
57 | Phú Mỹ - (BR - VT) | 1 ngày | 220 | 1.500.000 | 1.500.000 | 1.800.000 | 3.200.000 | 4.900.000 | |||
58 | Qui Nhơn | 3 ngày | 1.400 | 8.000.000 | 8.000.000 | 9.500.000 | 18.000.000 | 23.500.000 | |||
59 | Rạch Giá | 1 ngày | 600 | 2.700.000 | 2.700.000 | 3.600.000 | 6.800.000 | 8.900.000 | |||
60 | Rạch Sỏi (Kiên Giang) | 1 ngày | 580 | 2.700.000 | 2.700.000 | 3.600.000 | 6.700.000 | 8.900.000 | |||
Stt | Tuyến đường | Thời gian giới hạn | Km dự tính | 4 chỗ | 7 chỗ | 16 chỗ | cuối tuần 16 chỗ cộng thêm |
29 chỗ | cuối tuần 29 chỗ cộng thêm |
46 chỗ | cuối tuần 46 chỗ cộng thêm |
61 | Rừng Nam Cát Tiên | 1 ngày | 300 | 2.200.000 | 2.200.000 | 2.600.000 | 3.900.000 | 6.500.000 | |||
62 | Sa Đéc | 1 ngày | 300 | 1.800.000 | 1.800.000 | 2.200.000 | 3.500.000 | 5.500.000 | |||
63 | Sân bay TSN | 3h | 40 | 500.000 | 500.000 | 800.000 | 1.200.000 | 1.600.000 | |||
64 | Sóc Trăng | 1 ngày | 500 | 2.500.000 | 2.500.000 | 2.800.000 | 4.200.000 | 6.500.000 | |||
65 | Tây Ninh (Núi Bà, Tòa Thánh) | 1 ngày | 230 | 1.700.000 | 1.700.000 | 2.200.000 | 3.500.000 | 5.500.000 | |||
66 | Tây Ninh (Tân Biên) | 1 ngày | 290 | 1.900.000 | 1.900.000 | 2.400.000 | 3.800.000 | 6.000.000 | |||
67 | Thầy Thím | 1 ngày | 420 | 2.200.000 | 2.200.000 | 2.500.000 | 6.000.000 | 8.600.000 | |||
68 | Trà Vinh | 1 ngày | 320 | 2.200.000 | 2.200.000 | 2.500.000 | 3.900.000 | 5.900.000 | |||
69 | Trảng Bàng | 8h | 120 | 1.100.000 | 1.100.000 | 1.600.000 | 2.700.000 | 4.600.000 | |||
70 | Trị An | 8h | 160 | 1.300.000 | 1.300.000 | 1.500.000 | 2.500.000 | 4,400.000 | |||
71 | Tri Tôn | 1 ngày | 560 | 3.000.000 | 3.000.000 | 3.500.000 | 6.500.000 | 8.900.000 | |||
72 | Tuy Hòa | 3 ngày | 1.200 | 7.800.000 | 7.800.000 | 8.500.000 | 16.000.000 | 21.000.000 | |||
73 | Vĩnh Long | 1 ngày | 320 | 1.800.000 | 1.800.000 | 2.300.000 | 3.800.000 | 5.800.000 | |||
74 | Vũng Tàu | 1 ngày | 260 | 1.700.000 | 1.700.000 | 2.200.000 | 3.500.000 | 5.500.000 | |||
75 | Long Hải | 1 ngày | 250 | 1.700.000 | 1.700.000 | 2.200.000 | 3.500.000 | 5.500.000 | |||
76 | Vị Thanh - Phụng Hiệp (Hậu Giang) | 2 ngày | 520 | 3.400.000 | 3.400.000 | 3.900.000 | 5.000.000 | 6.900.000 |
GHI CHÚ:
- Giá trên đã bao gồm: Lương cho lái xe, nhiên liệu, phí cầu đường, bến bãi.
- Giá trên chưa bao gồm: Thuế VAT.
Người gửi / điện thoại
CÁC BÀI MỚI HƠN
CÁC BÀI CŨ HƠN
Công Ty CỒ PHẦN Dịch Vụ Truyền Thông GALAXY Trụ sở chính: 79A QUANG TRUNG P6 .Q GÒ VẤP TP.HCM hoặc 32 LÊ VĂN THỌ P11 . Q GÒ VẤP TP.HCM
Điện Thoại Liên Hệ : 0926 91 11 91 , 0926 98 09 98 hoặc 0835 89 17 97 exp 104(gio h/c) mr Khánh
Mã số Doanh nghiệp: 0102015284, cấp ngày: 21/08/2004. | Giấy phép thiết lập TTĐT số 303/GP-BC, cấp ngày 17/7/2004. |